Full Name: Magnús Þór Magnússon
Tên áo: MAGNÚSSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Feb 20, 1992)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 196
Cân nặng (kg): 93
CLB: Keflavík IF
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Keflavík IF | 75 |
May 24, 2019 | Keflavík IF | 75 |
Feb 16, 2017 | Keflavík IF | 75 |
Jul 21, 2013 | Keflavík IF | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Sindri Snaer Magnússon | TV,AM(P) | 33 | 74 | |
25 | ![]() | Frans Elvarsson | TV(C) | 34 | 76 | |
5 | ![]() | Magnús Thór Magnússon | HV(C) | 33 | 75 | |
![]() | Daníel Gylfason | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 | ||
![]() | Mathias Rosenorn | GK | 31 | 73 | ||
![]() | Oleksiy Kovtun | HV(C) | 30 | 76 | ||
7 | ![]() | Mamadou Diaw | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |
89 | ![]() | Robert Gegedosh | F(C) | 31 | 75 |