Full Name: Mathias Rosenørn
Tên áo: ROSENORN
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (May 11, 1993)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 85
CLB: Keflavík IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2023 | Keflavík IF | 73 |
Nov 30, 2021 | KÍ Klaksvík | 73 |
Sep 30, 2019 | Esbjerg fB | 73 |
Sep 25, 2019 | Esbjerg fB | 70 |
Apr 18, 2018 | Thisted FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sindri Snaer Magnússon | TV,AM(P) | 32 | 74 | ||
25 | Frans Elvarsson | TV(C) | 34 | 76 | ||
5 | Magnús Thór Magnússon | HV(C) | 32 | 75 | ||
Daníel Gylfason | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 | |||
Mathias Rosenorn | GK | 31 | 73 | |||
Oleksiy Kovtun | HV(C) | 29 | 76 | |||
Sami Kamel | AM,F(P) | 30 | 69 | |||
7 | Mamadou Diaw | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
89 | Robert Gegedosh | F(C) | 31 | 75 |