Full Name: Sami Kamel
Tên áo: KAMEL
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 69
Tuổi: 31 (Dec 16, 1993)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 82
CLB: Keflavík IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2023 | Keflavík IF | 69 |
Feb 25, 2023 | Keflavík IF | 70 |
Jul 20, 2021 | Brattvag IL | 70 |
Jan 28, 2016 | Hønefoss BK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Sindri Snaer Magnússon | TV,AM(P) | 32 | 74 | |
25 | ![]() | Frans Elvarsson | TV(C) | 34 | 76 | |
5 | ![]() | Magnús Thór Magnússon | HV(C) | 32 | 75 | |
![]() | Daníel Gylfason | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 | ||
![]() | Mathias Rosenorn | GK | 31 | 73 | ||
![]() | Oleksiy Kovtun | HV(C) | 30 | 76 | ||
![]() | Sami Kamel | AM,F(P) | 31 | 69 | ||
7 | ![]() | Mamadou Diaw | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |
89 | ![]() | Robert Gegedosh | F(C) | 31 | 75 |