Full Name: Daníel Gylfason
Tên áo: GYLFASON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Jul 30, 1993)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 80
CLB: Keflavík IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2023 | Keflavík IF | 72 |
Jul 21, 2013 | Keflavík IF | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Sindri Snaer Magnússon | TV,AM(P) | 33 | 74 | |
25 | ![]() | Frans Elvarsson | TV(C) | 34 | 76 | |
5 | ![]() | Magnús Thór Magnússon | HV(C) | 33 | 75 | |
![]() | Daníel Gylfason | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 | ||
![]() | Mathias Rosenorn | GK | 31 | 73 | ||
![]() | Oleksiy Kovtun | HV(C) | 30 | 76 | ||
7 | ![]() | Mamadou Diaw | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |
89 | ![]() | Robert Gegedosh | F(C) | 31 | 75 |