Full Name: Mamadou Diaw
Tên áo: DIAW
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (Jan 2, 2001)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Keflavík IF
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 15, 2024 | Keflavík IF | 68 |
Dec 2, 2023 | Aalesunds FK | 68 |
Dec 1, 2023 | Aalesunds FK | 68 |
Aug 13, 2023 | Aalesunds FK đang được đem cho mượn: Sandnes Ulf | 68 |
Apr 26, 2023 | Aalesunds FK đang được đem cho mượn: Bryne FK | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sindri Snaer Magnússon | TV,AM(P) | 32 | 74 | ||
25 | Frans Elvarsson | TV(C) | 34 | 76 | ||
5 | Magnús Thór Magnússon | HV(C) | 32 | 75 | ||
Daníel Gylfason | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 | |||
Mathias Rosenorn | GK | 31 | 73 | |||
Oleksiy Kovtun | HV(C) | 29 | 76 | |||
Sami Kamel | AM,F(P) | 30 | 69 | |||
7 | Mamadou Diaw | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
89 | Robert Gegedosh | F(C) | 31 | 75 |