?
Toshiya TAKAGI

Full Name: Toshiya Takagi

Tên áo: TAKAGI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Nov 25, 1992)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 4, 2023Ehime FC76
Feb 2, 2022Ehime FC76
May 22, 2021Matsumoto Yamaga76
Jan 13, 2016Montedio Yamagata76

Ehime FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kenta TokushigeKenta TokushigeGK4078
3
Ryota MoriwakiRyota MoriwakiHV(PC),DM,TV(P)3877
10
Riki MatsudaRiki MatsudaF(C)3377
5
Takanori MaenoTakanori MaenoHV,DM,TV(T)3677
18
Shunsuke KikuchiShunsuke KikuchiDM,TV,AM(C)3376
20
Asahi YadaAsahi YadaAM(C)3376
17
Shunsuke MotegiShunsuke MotegiTV,AM(PT)2877
36
Shugo TsujiShugo TsujiGK2774
37
Reiya MorishitaReiya MorishitaHV(C)2674
7
Yutaka SonedaYutaka SonedaTV(C)3075
4
Tatsuya YamaguchiTatsuya YamaguchiHV,DM,TV(T)2470
15
Kei OshiroKei OshiroHV(C)2465
28
Akira Hamashita
Tokushima Vortis
AM(PTC)2975
13
Shuya IwaiShuya IwaiTV(PTC)2465
8
Kyoji KutsunaKyoji KutsunaTV(PT),AM(PTC)2773
16
Shuma MiharaShuma MiharaHV,DM,TV(T)2368
Yusei Ozaki
Vissel Kobe
HV(C)2173
Taiga IshiuraTaiga IshiuraTV(PTC)2373
Yuta FujiharaYuta FujiharaF(C)2574
22
Nelson Ishiwatari
Cerezo Osaka
DM,TV(C)1968
Ibuki Konno
Gamba Osaka
HV,DM,TV(T)2365
Juzo Ura
Vissel Kobe
AM(PT),F(PTC)2068
Keon-Woo BakKeon-Woo BakHV,DM(PT)2367
Ye-Chan YuYe-Chan YuHV(C)2363
Toki YukutomoToki YukutomoAM(PTC),F(PT)1965
27
Kyota FunahashiKyota FunahashiAM(PT),F(PTC)1965
9
Ben DuncanBen DuncanF(C)2266