Full Name: Hidemasa Koda
Tên áo: KODA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 20 (Oct 2, 2003)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 58
CLB: Nagoya Grampus
On Loan at: Mito Hollyhock
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2024 | Nagoya Grampus đang được đem cho mượn: Mito Hollyhock | 73 |
Dec 2, 2023 | Nagoya Grampus | 73 |
Dec 1, 2023 | Nagoya Grampus | 73 |
Jun 29, 2023 | Nagoya Grampus đang được đem cho mượn: Tokyo Verdy | 73 |
Mar 28, 2023 | Nagoya Grampus | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Atsushi Kurokawa | AM,F(PTC) | 26 | 74 | |||
11 | Mizuki Ando | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
21 | Shuhei Matsubara | GK | 31 | 70 | ||
8 | Reo Yasunaga | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
3 | Koshi Osaki | HV,DM(T) | 25 | 75 | ||
2 | Koki Gotoda | HV,DM(P) | 24 | 69 | ||
41 | Kaiho Nakayama | GK | 31 | 71 | ||
5 | Takumi Kusumoto | HV(C) | 28 | 76 | ||
11 | Yuki Kusano | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
23 | Hidemasa Koda | AM(PTC) | 20 | 73 | ||
7 | Haruki Arai | AM(PTC) | 26 | 76 | ||
22 | Kazuma Nagai | HV(C) | 25 | 74 | ||
8 | Riku Ochiai | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
4 | Nao Yamada | HV(C) | 21 | 70 | ||
10 | Ryosuke Maeda | DM,TV(C) | 26 | 76 |