29
Hayato FUKUSHIMA

Full Name: Hayato Fukushima

Tên áo: FUKUSHIMA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Apr 26, 2000)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 68

CLB: Shonan Bellmare

On Loan at: Ehime FC

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2025Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Ehime FC73
Dec 2, 2024Shonan Bellmare73
Dec 1, 2024Shonan Bellmare73
Feb 10, 2024Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Tochigi SC73
Dec 2, 2023Shonan Bellmare73
Dec 1, 2023Shonan Bellmare73
May 4, 2023Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Tochigi SC73
Jan 11, 2023Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Tochigi SC73
Jan 6, 2023Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Tochigi SC70
Dec 31, 2022Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Tochigi SC70
Aug 5, 2022Shonan Bellmare70
Jul 29, 2022Shonan Bellmare65
Jun 2, 2022Shonan Bellmare65
Jun 1, 2022Shonan Bellmare65
Aug 13, 2021Shonan Bellmare đang được đem cho mượn: Fukushima United65

Ehime FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kenta TokushigeKenta TokushigeGK4078
3
Ryota MoriwakiRyota MoriwakiHV(PC),DM,TV(P)3877
10
Riki MatsudaRiki MatsudaF(C)3377
5
Takanori MaenoTakanori MaenoHV,DM,TV(T)3677
18
Shunsuke KikuchiShunsuke KikuchiDM,TV,AM(C)3376
20
Asahi YadaAsahi YadaAM(C)3376
17
Shunsuke MotegiShunsuke MotegiTV,AM(PT)2877
36
Shugo TsujiShugo TsujiGK2774
37
Reiya MorishitaReiya MorishitaHV(C)2674
7
Yutaka SonedaYutaka SonedaTV(C)3075
4
Tatsuya YamaguchiTatsuya YamaguchiHV,DM,TV(T)2570
29
Hayato FukushimaHayato FukushimaHV(C)2473
15
Kei OshiroKei OshiroHV(C)2465
44
Kimiya MoriyamaKimiya MoriyamaDM,TV(C)2270
13
Shuya IwaiShuya IwaiTV(PTC)2465
8
Kyoji KutsunaKyoji KutsunaTV(PT),AM(PTC)2773
16
Shuma MiharaShuma MiharaHV,DM,TV(T)2368
25
Haruki YoshidaHaruki YoshidaDM,TV,AM(C)2175
24
Hidemasa KodaHidemasa KodaAM(PTC)2173
Taiga IshiuraTaiga IshiuraTV(PTC)2373
31
Fuma ShirasakaFuma ShirasakaGK2870
Yuta FujiharaYuta FujiharaF(C)2574
2
Ibuki KonnoIbuki KonnoHV,DM,TV(T)2365
17
Yuhi MurakamiYuhi MurakamiAM(PT),F(PTC)2473
15
Reiju TsurunoReiju TsurunoF(C)2475
Keon-Woo BakKeon-Woo BakHV,DM(PT)2367
Ye-Chan YuYe-Chan YuHV(C)2363
Toki YukutomoToki YukutomoAM(PTC),F(PT)2065
16
Kohei HosoyaKohei HosoyaDM,TV(C)2365
27
Kyota FunahashiKyota FunahashiAM(PT),F(PTC)1965
9
Ben DuncanBen DuncanF(C)2266