# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Fidias Panagiotou | AM(C) | 35 | 73 | ||
0 | Michalis Perikleous | HV(C) | 33 | 76 | ||
99 | Sofoklis Georgiou | TV(C) | 31 | 70 | ||
25 | Andreas Christofidis | HV(PC) | 32 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |