Full Name: Michalis Perikleous
Tên áo: PERIKLEOUS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jan 23, 1992)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 78
CLB: Ethnikos Assia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 5, 2020 | Ethnikos Assia | 76 |
Oct 13, 2017 | Digenis Akritas Morphou | 76 |
Jul 2, 2017 | Alki Oroklini | 76 |
Mar 2, 2017 | Alki Oroklini | 75 |
Sep 19, 2015 | Alki Oroklini | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Fidias Panagiotou | AM(C) | 35 | 73 | ||
Michalis Perikleous | HV(C) | 32 | 76 | |||
99 | Sofoklis Georgiou | TV(C) | 31 | 70 | ||
25 | Andreas Christofidis | HV(PC) | 32 | 72 |