4
Tatsuya YAMAGUCHI

Full Name: Tatsuya Yamaguchi

Tên áo: YAMAGUCHI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Feb 9, 2000)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 70

CLB: Ehime FC

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 4, 2023Ehime FC70
May 26, 2021Tokyo Verdy70
Mar 8, 2021Tokyo Verdy70
Jul 18, 2019Gamba Osaka70
Jul 12, 2019Gamba Osaka68

Ehime FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kenta TokushigeKenta TokushigeGK4078
3
Ryota MoriwakiRyota MoriwakiHV(PC),DM,TV(P)3877
10
Riki MatsudaRiki MatsudaF(C)3377
5
Takanori MaenoTakanori MaenoHV,DM,TV(T)3677
18
Shunsuke KikuchiShunsuke KikuchiDM,TV,AM(C)3376
20
Asahi YadaAsahi YadaAM(C)3376
17
Shunsuke MotegiShunsuke MotegiTV,AM(PT)2877
36
Shugo TsujiShugo TsujiGK2774
37
Reiya MorishitaReiya MorishitaHV(C)2674
7
Yutaka SonedaYutaka SonedaTV(C)3075
4
Tatsuya YamaguchiTatsuya YamaguchiHV,DM,TV(T)2470
15
Kei OshiroKei OshiroHV(C)2465
13
Shuya IwaiShuya IwaiTV(PTC)2465
8
Kyoji KutsunaKyoji KutsunaTV(PT),AM(PTC)2773
16
Shuma MiharaShuma MiharaHV,DM,TV(T)2368
Taiga IshiuraTaiga IshiuraTV(PTC)2373
Yuta FujiharaYuta FujiharaF(C)2574
Keon-Woo BakKeon-Woo BakHV,DM(PT)2367
Ye-Chan YuYe-Chan YuHV(C)2363
Toki YukutomoToki YukutomoAM(PTC),F(PT)1965
27
Kyota FunahashiKyota FunahashiAM(PT),F(PTC)1965
9
Ben DuncanBen DuncanF(C)2266