Full Name: Kazune Kubota
Tên áo: KUBOTA
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Jan 1, 1997)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Reilac Shiga
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | Reilac Shiga | 75 |
Jun 2, 2023 | Thespa Gunma | 75 |
Jun 1, 2023 | Thespa Gunma | 75 |
Feb 18, 2023 | Thespa Gunma đang được đem cho mượn: FC Gifu | 75 |
Sep 3, 2022 | Thespa Gunma | 75 |
May 21, 2021 | Thespa Gunma | 74 |
Feb 3, 2021 | Matsumoto Yamaga | 74 |
Dec 7, 2020 | Matsumoto Yamaga | 73 |
Dec 13, 2019 | Kashima Antlers | 73 |
Dec 5, 2019 | Kashima Antlers | 73 |
Jul 23, 2019 | Kashima Antlers đang được đem cho mượn: Fagiano Okayama | 73 |
Jul 23, 2019 | Kashima Antlers đang được đem cho mượn: Fagiano Okayama | 70 |
Mar 30, 2019 | Kashima Antlers đang được đem cho mượn: Fagiano Okayama | 70 |
Mar 21, 2018 | Kashima Antlers | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Shota Saito | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
![]() | So Hirao | F(PTC) | 28 | 70 | ||
![]() | Shinji Yamaguchi | HV,DM(PT) | 28 | 70 | ||
![]() | Kazune Kubota | DM(C),TV(PC) | 28 | 75 | ||
![]() | Daiki Enomoto | AM,F(PTC) | 28 | 70 | ||
![]() | Takuto Minami | TV,AM(PT) | 22 | 68 | ||
![]() | Shunsuke Hirai | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Hayata Komatsu | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
![]() | Kenya Onodera | HV(C) | 27 | 67 | ||
![]() | Yukuto Omoya | HV,DM(T) | 26 | 70 | ||
![]() | HV(C) | 20 | 65 |