Full Name: Takuto Minami
Tên áo: MINAMI
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (May 9, 2002)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 66
CLB: Reilac Shiga
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | Reilac Shiga | 68 |
Dec 28, 2023 | Yokohama F. Marinos | 68 |
Nov 2, 2023 | Yokohama F. Marinos đang được đem cho mượn: Iwate Grulla Morioka | 68 |
Jun 2, 2023 | Yokohama F. Marinos | 68 |
Jun 1, 2023 | Yokohama F. Marinos | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shota Saito | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | |||
So Hirao | F(PTC) | 28 | 70 | |||
Shinji Yamaguchi | HV,DM(PT) | 28 | 70 | |||
Kazune Kubota | DM(C),TV(PC) | 27 | 75 | |||
Daiki Enomoto | AM,F(PTC) | 28 | 70 | |||
Takuto Minami | TV,AM(PT) | 22 | 68 | |||
Shunsuke Hirai | HV(C) | 22 | 65 | |||
Hayata Komatsu | DM,TV(C) | 27 | 73 | |||
Kenya Onodera | HV(C) | 27 | 67 | |||
Yukuto Omoya | HV,DM(T) | 26 | 70 | |||
HV(C) | 20 | 65 |