Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: FC Gifu
Tên viết tắt: GIF
Năm thành lập: 2001
Sân vận động: Gifu Nagaragawa Stadium (31,000)
Giải đấu: J3 League
Địa điểm: Gifu
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Takuya Aoki | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
0 | Yong-Jae Lee | AM(P),F(PC) | 33 | 76 | ||
0 | Daigo Araki | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 75 | ||
14 | Yoshiatsu Oiji | HV(T),DM,TV(PT) | 26 | 67 | ||
1 | Shu Mogi | GK | 26 | 73 | ||
9 | Hirofumi Yamauchi | TV(C) | 29 | 70 | ||
10 | Yoshihiro Shoji | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
15 | Kensei Ukita | AM(P),F(PC) | 27 | 74 | ||
8 | Ryo Kubota | TV,AM(P) | 24 | 70 | ||
6 | Ryoma Kita | DM,TV(C) | 26 | 63 | ||
17 | Takumi Fujitani | HV(PC) | 29 | 70 | ||
40 | Ryu Kawakami | HV,DM(C) | 30 | 74 | ||
24 | Shohei Aihara | AM,F(PT) | 28 | 73 | ||
19 | Ayumu Matsumoto | TV,AM,F(P) | 26 | 63 | ||
48 | Yuya Taguchi | F(C) | 23 | 72 | ||
39 | Genichi Endo | HV(PTC) | 30 | 68 | ||
0 | TV,AM(PT) | 23 | 65 | |||
37 | HV(TC) | 20 | 65 | |||
7 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 | |||
16 | DM,TV(C) | 21 | 67 | |||
22 | In-Ju Mun | HV,DM,TV(T) | 25 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |