Full Name: Shota Saito
Tên áo: SAITO
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Dec 7, 1996)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 67
CLB: Reilac Shiga
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | Reilac Shiga | 70 |
Nov 4, 2023 | Suzuka Point Getters | 70 |
Nov 27, 2022 | Suzuka Point Getters | 70 |
Apr 12, 2022 | Suzuka Point Getters | 70 |
May 22, 2021 | Mito Hollyhock | 70 |
Mar 2, 2017 | Mito Hollyhock | 70 |
Dec 14, 2016 | Urawa Red Diamonds | 70 |
Dec 7, 2016 | Urawa Red Diamonds | 70 |
Mar 8, 2016 | Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Mito Hollyhock | 70 |
Feb 18, 2016 | Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Mito Hollyhock | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Shota Saito | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
![]() | So Hirao | F(PTC) | 28 | 70 | ||
![]() | Shinji Yamaguchi | HV,DM(PT) | 28 | 70 | ||
![]() | Kazune Kubota | DM(C),TV(PC) | 28 | 75 | ||
![]() | Daiki Enomoto | AM,F(PTC) | 28 | 70 | ||
![]() | Takuto Minami | TV,AM(PT) | 22 | 68 | ||
![]() | Shunsuke Hirai | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Hayata Komatsu | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
![]() | Kenya Onodera | HV(C) | 27 | 67 | ||
![]() | Yukuto Omoya | HV,DM(T) | 26 | 70 | ||
![]() | HV(C) | 20 | 65 |