Full Name: Andriy Korobenko
Tên áo: KOROBENKO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (May 28, 1997)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 76
CLB: FK Liepaja
Squad Number: 34
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2025 | FK Liepaja | 75 |
Apr 14, 2024 | Valmiera FC | 75 |
Sep 10, 2022 | Inhulets Petrove | 75 |
May 4, 2021 | Inhulets Petrove | 74 |
Nov 18, 2020 | PFC Lviv | 74 |
Aug 10, 2020 | PFC Lviv | 74 |
Aug 7, 2020 | PFC Lviv | 73 |
Jun 15, 2019 | Shakhtar Donetsk | 73 |
Jun 7, 2019 | Shakhtar Donetsk | 73 |
May 6, 2019 | Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FK Mariupol | 73 |
Jun 2, 2018 | Shakhtar Donetsk | 73 |
Jun 1, 2018 | Shakhtar Donetsk | 73 |
Apr 18, 2018 | Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FK Mariupol | 73 |