Full Name: Hayata Komatsu
Tên áo: KOMATSU
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Nov 7, 1997)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: Reilac Shiga
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | Reilac Shiga | 73 |
May 6, 2023 | Gyeongju KHNP | 73 |
Feb 18, 2023 | Gyeongju KHNP | 73 |
Jun 2, 2022 | Montedio Yamagata | 73 |
Jun 1, 2022 | Montedio Yamagata | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shota Saito | DM,TV,AM(C) | 27 | 70 | |||
So Hirao | F(PTC) | 27 | 70 | |||
Shinji Yamaguchi | HV,DM(PT) | 28 | 70 | |||
Kazune Kubota | DM(C),TV(PC) | 27 | 75 | |||
Daiki Enomoto | AM,F(PTC) | 27 | 70 | |||
Takuto Minami | TV,AM(PT) | 21 | 68 | |||
Shunsuke Hirai | HV(C) | 21 | 65 | |||
Hayata Komatsu | DM,TV(C) | 26 | 73 | |||
Kenya Onodera | HV(C) | 26 | 67 | |||
Yukuto Omoya | HV,DM(T) | 25 | 70 | |||
HV(C) | 19 | 65 |