Full Name: Kenya Onodera
Tên áo: ONODERA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 27 (Nov 18, 1997)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 77
CLB: Reilac Shiga
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | Reilac Shiga | 67 |
Feb 2, 2022 | Tochigi SC | 67 |
Dec 14, 2021 | Montedio Yamagata | 67 |
Dec 6, 2021 | Montedio Yamagata | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Shota Saito | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
![]() | So Hirao | F(PTC) | 28 | 70 | ||
![]() | Shinji Yamaguchi | HV,DM(PT) | 29 | 70 | ||
![]() | Kazune Kubota | DM(C),TV(PC) | 28 | 75 | ||
![]() | Daiki Enomoto | AM,F(PTC) | 28 | 70 | ||
![]() | Takuto Minami | TV,AM(PT) | 23 | 68 | ||
![]() | Shunsuke Hirai | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Hayata Komatsu | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
![]() | Kenya Onodera | HV(C) | 27 | 67 | ||
![]() | Yukuto Omoya | HV,DM(T) | 26 | 70 | ||
![]() | HV(C) | 20 | 65 |