Full Name: Daiki Enomoto
Tên áo: ENOMOTO
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Jun 6, 1996)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 163
Cân nặng (kg): 60
CLB: Reilac Shiga
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | Reilac Shiga | 70 |
Aug 5, 2022 | Nagoya Grampus | 70 |
Dec 2, 2021 | Nagoya Grampus | 70 |
Dec 1, 2021 | Nagoya Grampus | 70 |
May 16, 2021 | Nagoya Grampus đang được đem cho mượn: Ehime FC | 70 |
Mar 8, 2021 | Nagoya Grampus đang được đem cho mượn: Ehime FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Shota Saito | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
![]() | So Hirao | F(PTC) | 28 | 70 | ||
![]() | Shinji Yamaguchi | HV,DM(PT) | 28 | 70 | ||
![]() | Kazune Kubota | DM(C),TV(PC) | 28 | 75 | ||
![]() | Daiki Enomoto | AM,F(PTC) | 28 | 70 | ||
![]() | Takuto Minami | TV,AM(PT) | 22 | 68 | ||
![]() | Shunsuke Hirai | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Hayata Komatsu | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
![]() | Kenya Onodera | HV(C) | 27 | 67 | ||
![]() | Yukuto Omoya | HV,DM(T) | 26 | 70 | ||
![]() | HV(C) | 20 | 65 |