Huấn luyện viên: Kosuke Kitani
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tosu
Tên viết tắt: SAG
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Ekimae Real Estate Stadium (24,490)
Giải đấu: J1 League
Địa điểm: Tosu
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Masahiro Okamoto | GK | 41 | 70 | ||
28 | Yusuke Maruhashi | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | ||
21 | Yuki Horigome | AM,F(PTC) | 32 | 79 | ||
19 | Kentaro Moriya | TV(C),AM(PTC) | 36 | 75 | ||
14 | Naoyuki Fujita | DM,TV(C) | 37 | 77 | ||
11 | Vinícius Araújo | AM,F(C) | 31 | 76 | ||
6 | Akito Fukuta | DM,TV(C) | 32 | 79 | ||
77 | Vykintas Slivka | TV,AM(C) | 29 | 80 | ||
10 | Fuchi Honda | AM,F(PTC) | 23 | 79 | ||
0 | Kenta Nishizawa | TV,AM(PT) | 28 | 77 | ||
0 | Ryonosuke Kabayama | AM(PTC) | 22 | 77 | ||
4 | Yuta Imazu | HV(PC) | 29 | 76 | ||
16 | Katsunori Ueebisu | HV(PC) | 28 | 77 | ||
27 | Yoshiki Narahara | HV,DM,TV(PT) | 20 | 74 | ||
0 | Bong-Jo Koh | GK | 22 | 63 | ||
0 | Dai Hirase | HV(C) | 23 | 70 | ||
0 | Shiva Tafari Nagasawa | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 68 | ||
32 | Keisuke Sakaiya | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | ||
47 | Daichi Suzuki | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
25 | Ryohei Watanabe | TV(C) | 22 | 65 | ||
18 | Shota Hino | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
36 | Fumiya Kitajima | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
1 | Arnau Riera | GK | 27 | 70 | ||
51 | Yoon-Sung Lee | GK | 19 | 63 | ||
29 | Taisei Inoue | HV(C) | 22 | 67 | ||
48 | Yuya Kuroki | HV(C) | 17 | 65 | ||
33 | Kento Nishiya | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
46 | Ibuki Vincent Junior Ejike | GK | 16 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hokkaido Consadole Sapporo | |
Avispa Fukuoka |