Huấn luyện viên: Tsuyoshi Otsuki
Biệt danh: Thespa
Tên thu gọn: Gunma
Tên viết tắt: THE
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: Shoda Shoyu Stadium (10,050)
Giải đấu: J2 League
Địa điểm: Gunma
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Hajime Hosogai | HV(PT),DM,TV(C) | 38 | 76 | ||
15 | Koki Kazama | TV,AM(C) | 33 | 77 | ||
21 | Masatoshi Kushibiki | GK | 32 | 77 | ||
39 | Akito Takagi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
23 | Shu Hiramatsu | AM,F(PTC) | 32 | 77 | ||
0 | Atsushi Kawata | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
0 | Yasufumi Nishimura | DM,TV(C) | 25 | 67 | ||
42 | Ryo Ishii | GK | 24 | 65 | ||
8 | Yuya Takazawa | AM,F(C) | 27 | 77 | ||
5 | Chie Edoojon Kawakami | AM(PTC) | 26 | 75 | ||
36 | Daiki Nakashio | HV(TC) | 27 | 77 | ||
11 | Ryuji Sugimoto | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | ||
10 | Ryo Sato | AM,F(PTC) | 27 | 76 | ||
2 | Hayate Shirowa | HV(C) | 26 | 76 | ||
4 | Yuki Kawakami | HV(C) | 27 | 70 | ||
9 | Shuto Kitagawa | AM,F(TC) | 29 | 74 | ||
14 | Tomoyuki Shiraishi | TV(PT) | 31 | 73 | ||
22 | Yuriya Takahashi | HV,DM(T) | 25 | 73 | ||
27 | Koji Okumura | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
6 | Taiki Amagasa | DM(C),TV(TC) | 24 | 76 | ||
39 | Kohei Maki | GK | 26 | 65 | ||
17 | Atsuki Yamanaka | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Mito Hollyhock | |
Tochigi SC |