?
Teles GEFERSON

Full Name: Geferson Cerqueira Teles

Tên áo: GEFERSON

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (May 13, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 80

CLB: Londrina EC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 4, 2024Londrina EC78
Sep 27, 2024Londrina EC80
May 21, 2024Londrina EC80
May 1, 2024Paysandu SC80
May 1, 2024Paysandu SC82
Dec 11, 2023Paysandu SC82
Jun 12, 2023CSKA Sofia82
Oct 18, 2022CSKA Sofia82
Oct 13, 2022CSKA Sofia81
Dec 30, 2020CSKA Sofia81
Dec 30, 2020CSKA Sofia83
Jan 2, 2018CSKA Sofia83
Dec 4, 2017SC Internacional83
Apr 14, 2017SC Internacional đang được đem cho mượn: EC Vitória83
Apr 6, 2017SC Internacional đang được đem cho mượn: EC Vitória82

Londrina EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Léo MoraisLéo MoraisHV,DM,TV(P)3373
Ferreira AlisonFerreira AlisonHV,DM,TV(C)3182
João PauloJoão PauloDM,TV(C)3978
Lucas CoelhoLucas CoelhoF(C)3070
Teles GefersonTeles GefersonHV(T),DM,TV(TC)3078
Rafael LonguineRafael LonguineTV(C),AM(PTC)3476
17
Rafael HenriqueRafael HenriqueTV,F(PT),AM(PTC)3178
Poltronieri RayanPoltronieri RayanHV(C)3573
Thiago EnnesThiago EnnesHV,DM,TV(P)2870
Pimenta MarthãPimenta MarthãHV,DM,TV(C)2777
Calyson RosaCalyson RosaAM,F(PT)3174
Daniel AmorimDaniel AmorimF(C)3573
Dylan Ruiz-DiazDylan Ruiz-DiazDM,TV,AM,F(P)2365
Luis FelipeLuis FelipeHV(C)2373
Lucas MendesLucas MendesHV,DM,TV(P)3370
Guilherme SilvaGuilherme SilvaHV,DM,TV(T)2365
Pedro CachoPedro CachoDM,TV(C)2567
Arthur FelixArthur FelixHV(C)3475
Toni NangToni NangHV(PC)2267
Jorge LuizJorge LuizGK2165
Iago TelesIago TelesAM(PT),F(PTC)2470
Samuel OtiSamuel OtiHV(C)2265
Ferreira GarratyFerreira GarratyTV(C),AM(TC)2665
Renan CosenzaRenan CosenzaHV(C)2065
Henrique KadyHenrique KadyDM,TV(C)2970
Gustavo FrançaGustavo FrançaAM(PTC),F(PT)2670
Andrade SamuelAndrade SamuelDM,TV(C)2467
Gustavo SalomãoGustavo SalomãoHV,DM,TV(T)2772
Igor FrançaIgor FrançaHV,DM,TV(P)2165