Full Name: Daniel Amorim Dias Da Silva
Tên áo: DANIEL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Sep 15, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 84
CLB: AE Velo Clube
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2025 | AE Velo Clube | 73 |
May 21, 2024 | Londrina EC | 73 |
Nov 6, 2023 | Tombense FC | 73 |
Nov 1, 2023 | Tombense FC | 76 |
Jan 2, 2023 | Tombense FC | 76 |
Jan 1, 2023 | Tombense FC | 76 |
Jun 27, 2022 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Vila Nova | 76 |
Jan 2, 2022 | Tombense FC | 76 |
Jan 1, 2022 | Tombense FC | 76 |
May 30, 2021 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Vasco da Gama | 76 |
May 27, 2021 | Vasco da Gama | 76 |
Jun 22, 2020 | Avaí FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Munaretto Dalton | GK | 38 | 73 | ||
![]() | Cardoso Héverton | HV(C) | 37 | 76 | ||
![]() | Miguel Marcilio | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | ||
![]() | Ferreira Franco | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
![]() | Nascimento Denner | TV,AM(C) | 30 | 70 | ||
![]() | Mateus Norton | HV(P),DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
![]() | Bruno Ritter | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
![]() | Daniel Amorim | F(C) | 35 | 73 | ||
![]() | Lucas Duni | F(C) | 28 | 60 | ||
20 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | ||
30 | ![]() | Rafael Ribeiro | HV(C) | 29 | 73 | |
![]() | Léo Baiano | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 73 | ||
![]() | Rennan Siqueira | HV,DM,TV(T) | 30 | 65 | ||
![]() | Sillas Vital | AM,F(TC) | 29 | 73 |