72
Róbert MAZÁN

Full Name: Róbert Mazáň

Tên áo: MAZÁN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Feb 9, 1994)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: FK Panevėžys

Squad Number: 72

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2024FK Panevėžys78
Feb 24, 2024FK Panevėžys78
Aug 21, 2023FC Hebar Pazardzhik78
Aug 14, 2023FC Hebar Pazardzhik79
Jun 11, 2023FC Hebar Pazardzhik79
Oct 6, 2022FC Hebar Pazardzhik79
Oct 3, 2022FC Hebar Pazardzhik82
Sep 8, 2022FC Hebar Pazardzhik82
Jul 12, 2021AEL Limassol82
May 13, 2021MFK Karviná82
Nov 5, 2020Mlada Boleslav82
Sep 11, 2020Mlada Boleslav82
Jul 17, 2020Celta Vigo82
Jul 2, 2020Celta Vigo82
Jul 1, 2020Celta Vigo82

FK Panevėžys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Linas KlimavičiusLinas KlimavičiusHV(C)3579
1
Vytautas ČerniauskasVytautas ČerniauskasGK3579
5
Nicolàs GorobsovNicolàs GorobsovDM,TV(C)3578
7
Ernestas VeliulisErnestas VeliulisTV,AM(PT)3276
29
Markas BenetaMarkas BenetaHV,DM,TV(PT)3178
72
Róbert MazánRóbert MazánHV,DM,TV(T)3178
21
Cheikhou DiengCheikhou DiengAM,F(PTC)3173
55
Tomas ŠvedkauskasTomas ŠvedkauskasGK3077
31
Federico PalaciosFederico PalaciosAM,F(PTC)2976
11
Ariagner SmithAriagner SmithF(C)2679
10
Lucas de VegaLucas de VegaTV,AM(C)2573
97
Andriy KarvatskyiAndriy KarvatskyiHV,DM,TV(T)2771
96
Pavle RadunovićPavle RadunovićAM(PT),F(PTC)2874
32
Rokas RasimavičiusRokas RasimavičiusHV,DM(PT)2373
Ignas VenckusIgnas VenckusAM(PT),F(PTC)2370
13
Daniel BukelDaniel BukelGK2162
27
Kwadwo AsamoahKwadwo AsamoahAM,F(PT)2272
25
Domantas VaicekauskasDomantas VaicekauskasDM,TV(C)2168
19
Aironas TrakselisAironas TrakselisDM,TV(C)2062
17
Nojus LuksysNojus LuksysAM(PT),F(PTC)2065