Full Name: Lucas Heinzen Coelho
Tên áo: LUCAS COELHO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Jul 20, 1994)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: Londrina EC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 7, 2023 | Londrina EC | 70 |
Nov 7, 2023 | Londrina EC | 73 |
Feb 8, 2023 | FC Cascavel | 73 |
May 22, 2021 | Cianorte FC | 73 |
Sep 6, 2020 | Cianorte FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Léo Morais | HV,DM,TV(P) | 32 | 73 | |||
João Paulo | DM,TV(C) | 39 | 78 | |||
Lucas Coelho | F(C) | 29 | 70 | |||
Rafael Longuine | TV(C),AM(PTC) | 33 | 76 | |||
Wesley Frazan | HV(C) | 27 | 76 | |||
Thiago Ennes | HV,DM,TV(P) | 28 | 70 | |||
Dylan Ruiz-Diaz | AM,F(PT) | 23 | 65 | |||
Luis Felipe | HV(C) | 22 | 73 | |||
Lucas Mendes | HV,DM,TV(P) | 33 | 70 | |||
Guilherme Silva | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | |||
Pedro Cacho | DM,TV(C) | 24 | 67 | |||
Arthur Felix | HV(C) | 34 | 75 | |||
Toni Nang | HV(PC) | 21 | 67 | |||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||||
12 | Hélio Neneca | GK | 20 | 65 | ||
Jorge Luiz | GK | 21 | 65 | |||
Iago Teles | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |||
Samuel Oti | HV(C) | 22 | 65 | |||
Ferreira Garraty | TV(C),AM(TC) | 25 | 65 | |||
Danilo Peu | AM,F(PT) | 21 | 68 | |||
Renan Cosenza | HV(C) | 19 | 65 | |||
Gustavo Salomão | HV,DM,TV(T) | 26 | 72 | |||
Igor França | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 |