?
Luis FELIPE

Full Name: Luis Felipe Hungria Martins

Tên áo: LUIS FELIPE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (May 17, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 70

CLB: Londrina EC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2024Londrina EC73
Jan 2, 2024Cruzeiro73
Jan 1, 2024Cruzeiro73
Feb 10, 2023Cruzeiro đang được đem cho mượn: Tombense FC73
Jan 13, 2023Cruzeiro73
Jan 2, 2023PSV73
Jan 1, 2023PSV73
Dec 16, 2022PSV đang được đem cho mượn: Cruzeiro73
Jul 18, 2022Cruzeiro73
Jan 20, 2022PSV đang được đem cho mượn: Jong PSV73

Londrina EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Wallace ReisWallace ReisHV(C)3776
Léo MoraisLéo MoraisHV,DM,TV(P)3373
Ferreira AlisonFerreira AlisonHV,DM,TV(C)3278
Lucas CoelhoLucas CoelhoF(C)3070
Rafael LonguineRafael LonguineTV(C),AM(PTC)3576
17
Rafael HenriqueRafael HenriqueTV,F(PT),AM(PTC)3178
Ilson CedricIlson CedricHV,DM,TV(P)2774
20
Lucas MarquesLucas MarquesTV(C),AM(PTC)3076
Pimenta MarthãPimenta MarthãHV,DM,TV(C)2877
Gabriel CanelaGabriel CanelaAM,F(PT)2570
Edson CariúsEdson CariúsF(C)3676
Luis FelipeLuis FelipeHV(C)2473
Róbson DuarteRóbson DuarteTV(PT),AM,F(PTC)3275
1
Luiz DanielLuiz DanielGK3277
Guilherme SilvaGuilherme SilvaHV,DM,TV(T)2465
Arthur FelixArthur FelixHV(C)3575
6
Marcelo ParedesMarcelo ParedesDM,TV(C)3277
Toni NangToni NangHV(PC)2267
Jorge LuizJorge LuizGK2265
Iago TelesIago TelesAM(PT),F(PTC)2570
Samuel OtiSamuel OtiHV(C)2365
Ferreira GarratyFerreira GarratyTV(C),AM(TC)2765
Renan CosenzaRenan CosenzaHV(C)2065
Marco Antônio
EC Vitória
HV(C)2473
Gustavo FrançaGustavo FrançaAM(PTC),F(PT)2770
Igor FrançaIgor FrançaHV,DM,TV(PT)2265
Rafael SoaresRafael SoaresHV,DM,TV(T)2070
João Vitor
Juventude
HV,DM,TV(P)2265
82
Rafael CaioRafael CaioTV,AM(PTC)2165
Lincoln YagoLincoln YagoHV(C)2265
Vitinho Mota
RB Bragantino
AM(PTC)2165
José Breno
EC Vitória
DM,TV(C)2170