Full Name: Fernando Cano Alcantarilla
Tên áo: CANO
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Feb 14, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: SD Tarazona
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | SD Tarazona | 78 |
Aug 24, 2023 | SD Tarazona | 78 |
Feb 7, 2022 | UD Logroñés | 78 |
Aug 16, 2019 | Lleida Esportiu | 78 |
Jul 3, 2019 | RCD Mallorca | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Carlos Javier | TV(C) | 32 | 76 | ||
2 | Borja San Emeterio | HV(PC) | 27 | 78 | ||
10 | Fernando Cano | AM(C) | 29 | 78 | ||
Liberto Beltrán | AM,F(PTC) | 27 | 79 | |||
7 | Dani Pichin | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
3 | Chechu Martínez | HV(TC) | 23 | 70 | ||
Adrián Fuentes | F(C) | 28 | 75 | |||
11 | David Cubillas | F(C) | 34 | 78 | ||
6 | Mikel Carro | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
15 | Juan Rodríguez | HV(TC) | 22 | 67 | ||
TV(C),AM(PTC) | 21 | 68 | ||||
4 | Marc Trilles | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
12 | DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
F(C) | 19 | 70 |