Full Name: Fernando Cano Alcantarilla
Tên áo: CANO
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Feb 14, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 70
CLB: SD Compostela
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2025 | SD Compostela | 78 |
Nov 27, 2023 | SD Tarazona | 78 |
Aug 24, 2023 | SD Tarazona | 78 |
Feb 7, 2022 | UD Logroñés | 78 |
Aug 16, 2019 | Lleida Esportiu | 78 |
Jul 3, 2019 | RCD Mallorca | 78 |
Jun 2, 2019 | RCD Mallorca | 78 |
Jun 1, 2019 | RCD Mallorca | 78 |
Aug 10, 2018 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: Lleida Esportiu | 78 |
Jul 26, 2016 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B | 78 |
Jul 9, 2015 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 78 |
Mar 27, 2015 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Pato Guillén | GK | 40 | 73 | |
6 | ![]() | David Soto | HV(PC) | 31 | 77 | |
9 | ![]() | Manu Barreiro | F(C) | 38 | 78 | |
3 | ![]() | Samu Araújo | HV(TC) | 29 | 77 | |
11 | ![]() | Jaime Santos | TV,AM(PT) | 29 | 76 | |
24 | ![]() | Fernando Cano | AM(C) | 30 | 78 | |
4 | ![]() | Álvaro Casas | DM,TV(C) | 30 | 74 | |
13 | ![]() | Iago Domínguez | GK | 23 | 70 | |
10 | ![]() | Juan Parapar | AM(PTC) | 33 | 73 | |
18 | ![]() | Fernando Beltrán | TV,AM(C) | 33 | 73 | |
16 | ![]() | Eusebio Monzó | HV(C) | 24 | 72 | |
20 | ![]() | Pep Caballé | TV,AM(PC) | 34 | 72 |