Biệt danh: Iğdırspor. Doğu Anadolu'nun yeşillikleri. Sınırın Gururu.
Tên thu gọn: Igdir
Tên viết tắt: IGD
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Iğdır Şehir Stadium (2,700)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: Iğdır
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Adrien Regattin | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | |
90 | ![]() | Daniel Avramovski | TV,AM(C) | 30 | 78 | |
8 | ![]() | Valentin Eysseric | TV(C),AM(PTC) | 33 | 80 | |
9 | ![]() | Gianni Bruno | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | |
4 | ![]() | Alim Öztürk | HV(C) | 32 | 78 | |
29 | ![]() | Antoine Conte | HV(PC) | 31 | 78 | |
34 | ![]() | Rogério Thuram | F(C) | 34 | 78 | |
1 | ![]() | Furkan Köse | GK | 31 | 75 | |
58 | ![]() | Gökcan Kaya | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | |
66 | ![]() | Ali Yasar | HV(TC),DM,TV(C) | 30 | 78 | |
22 | ![]() | Caner Cavlan | HV,DM(T),TV(TC) | 33 | 77 | |
17 | ![]() | Ahmet Engin | AM,F(PT) | 28 | 78 | |
12 | ![]() | Aly Mallé | AM,F(PT) | 26 | 76 | |
5 | ![]() | Ibrahim Akdag | TV,AM(C) | 33 | 75 | |
19 | ![]() | Cebrail Karayel | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | |
27 | ![]() | Valon Ethemi | AM,F(PTC) | 27 | 81 | |
86 | ![]() | Burak Bekaroglu | HV(C) | 27 | 78 | |
24 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 27 | 79 | ||
26 | ![]() | GK | 20 | 64 | ||
99 | ![]() | GK | 29 | 80 | ||
32 | ![]() | GK | 29 | 73 | ||
0 | ![]() | Berkan Keskin | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 70 | |
6 | ![]() | Alperen Selvi | HV(TC),DM(C) | 23 | 68 | |
91 | ![]() | Arda Colak | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |
20 | ![]() | Mert Colgecen | HV,DM,TV(C) | 24 | 74 | |
55 | ![]() | Selim Can Sönmez | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Yusuf Öztürk | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 20 | 63 | |
0 | ![]() | Ali Yigit | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | Oğuzhan Ozlesen | DM,TV,AM(C) | 23 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |