Full Name: Josep Caballé Martín
Tên áo: CABALLÉ
Vị trí: TV,AM(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 34 (Jun 7, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: SD Compostela
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 1, 2023 | SD Compostela | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pato Guillén | GK | 39 | 73 | ||
6 | David Soto | HV(PC) | 31 | 77 | ||
9 | Manu Barreiro | F(C) | 38 | 78 | ||
3 | Samu Araújo | HV(TC) | 28 | 77 | ||
11 | Jaime Santos | TV,AM(PT) | 29 | 76 | ||
4 | Álvaro Casas | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
10 | Juan Parapar | AM(PTC) | 33 | 73 | ||
18 | Fernando Beltrán | TV,AM(C) | 32 | 73 | ||
16 | Eusebio Monzó | HV(C) | 23 | 72 | ||
20 | Pep Caballé | TV,AM(PC) | 34 | 72 |