10
Uroš DAMNJANOVIĆ

Full Name: Uroš Damnjanović

Tên áo: DAMNJANOVIĆ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Feb 8, 1995)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Loznica

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2023FK Loznica78
Nov 9, 2020FK Rad78
Nov 4, 2020FK Rad79
Oct 24, 2019FK Radnik Surdulica79
Feb 15, 2019FK Radnik Surdulica79
Aug 30, 2018Radnički Niš79
Mar 19, 2017Slovan Bratislava79
Nov 15, 2016FK Partizan79
Sep 17, 2016FK Partizan79
Jun 12, 2016FK Partizan79
Jun 5, 2016FK Partizan79
May 19, 2016FK Partizan đang được đem cho mượn: FK Sindjelić Beograd79
Nov 10, 2015FK Partizan đang được đem cho mượn: FK Sindjelić Beograd79
Sep 17, 2015FK Sindjelić Beograd79
Aug 17, 2015FK Partizan79

FK Loznica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nenad AdamovićNenad AdamovićAM(PTC)3670
Jordan JovanovićJordan JovanovićTV(C)3376
10
Uroš DamnjanovićUroš DamnjanovićTV(C),AM(PTC)2978
22
Marko MarinkovićMarko MarinkovićHV,DM(C)3173
11
Dragisa KomarcevićDragisa KomarcevićTV(C)3773
Darko StanojevićDarko StanojevićHV(C)3770
25
Marko StojanovićMarko StojanovićDM,TV,AM(C)2675
13
Stefan DabićStefan DabićHV,DM,TV(P),AM(PT)2774
Djordje BabićDjordje BabićAM,F(PTC)2473
19
Igor PantićIgor PantićTV(C)2870
20
Stefan RadmanovacStefan RadmanovacHV,DM,TV(P)2367
8
Petar RistićPetar RistićHV,DM,TV(C)2565
14
Stefan SantračStefan SantračDM,TV(C)2575
23
Igor PetrovićIgor PetrovićHV(C)2474