Full Name: Eusebio Monzó Alfonso
Tên áo: MONZÓ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Dec 4, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: SD Compostela
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2023 | SD Compostela | 72 |
Jun 2, 2023 | SD Huesca | 72 |
Jun 1, 2023 | SD Huesca | 72 |
Jan 9, 2023 | SD Huesca đang được đem cho mượn: UD Sanse de Los Reyes | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pato Guillén | GK | 39 | 73 | ||
6 | David Soto | HV(PC) | 31 | 77 | ||
9 | Manu Barreiro | F(C) | 38 | 78 | ||
3 | Samu Araújo | HV(TC) | 28 | 77 | ||
11 | Jaime Santos | TV,AM(PT) | 29 | 76 | ||
4 | Álvaro Casas | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
10 | Juan Parapar | AM(PTC) | 33 | 73 | ||
18 | Fernando Beltrán | TV,AM(C) | 32 | 73 | ||
16 | Eusebio Monzó | HV(C) | 23 | 72 | ||
20 | Pep Caballé | TV,AM(PC) | 34 | 72 |