Full Name: Jaime Santos Colado
Tên áo: SANTOS
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Apr 27, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: SD Compostela
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2023 | SD Compostela | 76 |
Jun 18, 2022 | CD San Fernando | 76 |
Feb 17, 2022 | CD San Fernando | 76 |
Apr 21, 2021 | CD Palmaflor del Trópico | 76 |
Dec 23, 2018 | East Bengal FC | 76 |
Aug 10, 2017 | CD Mirandés | 76 |
Jun 11, 2015 | Real Sporting đang được đem cho mượn: Real Sporting B | 76 |
Jun 9, 2015 | Real Sporting đang được đem cho mượn: Real Sporting B | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Pato Guillén | GK | 40 | 73 | |
6 | ![]() | David Soto | HV(PC) | 31 | 77 | |
9 | ![]() | Manu Barreiro | F(C) | 38 | 78 | |
3 | ![]() | Samu Araújo | HV(TC) | 29 | 77 | |
11 | ![]() | Jaime Santos | TV,AM(PT) | 29 | 76 | |
24 | ![]() | Fernando Cano | AM(C) | 30 | 78 | |
4 | ![]() | Álvaro Casas | DM,TV(C) | 30 | 74 | |
13 | ![]() | Iago Domínguez | GK | 23 | 70 | |
10 | ![]() | Juan Parapar | AM(PTC) | 33 | 73 | |
18 | ![]() | Fernando Beltrán | TV,AM(C) | 33 | 73 | |
16 | ![]() | Eusebio Monzó | HV(C) | 24 | 72 | |
20 | ![]() | Pep Caballé | TV,AM(PC) | 34 | 72 |