22
Israel ALBA

Full Name: Israel Alba Marín

Tên áo: ALBA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (May 6, 1995)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 71

CLB: Deportivo Pasto

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 11, 2023Deportivo Pasto78
Mar 7, 2023Millonarios78
Jul 3, 2022Millonarios78
Jan 4, 2022CD La Equidad78
Oct 6, 2021Jaguares de Córdoba78
Jan 23, 2020Jaguares de Córdoba78
Apr 14, 2019Patriotas Boyacá78
Apr 10, 2019Patriotas Boyacá73
Dec 31, 2018Patriotas Boyacá73
Apr 8, 2018Once Caldas73
Feb 19, 2018Itagüí Leones73
Feb 17, 2016Itagüí Leones73

Deportivo Pasto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Santiago TréllezSantiago TréllezF(C)3578
Luis CaicedoLuis CaicedoHV(PC)3277
Kévin RendónKévin RendónHV(P),DM,TV(PC)3273
37
Ray VanegasRay VanegasAM,F(C)3278
Facundo BonéFacundo BonéTV(C),AM(PTC)2978
Yair ArboledaYair ArboledaAM(PT),F(PTC)2875
Edwin VelascoEdwin VelascoHV,DM,TV(T)3381
1
Diego MartínezDiego MartínezGK3578
22
Israel AlbaIsrael AlbaHV,DM,TV(P)2978
Cristian ArrietaCristian ArrietaHV(PT),DM,TV(PTC)2978
Matteo FrigerioMatteo FrigerioTV(C)2874
Déinner QuiñónesDéinner QuiñónesAM(PTC)2978
5
Nicolás GilNicolás GilHV(TC)2778
9
Gustavo TorresGustavo TorresAM,F(PTC)2881
Felipe JaramilloFelipe JaramilloDM,TV(C)2878
25
Andrés AmayaAndrés AmayaAM(PTC),F(PT)2378
Gonzalo RitaccoGonzalo RitaccoAM(PTC)3175
13
Juan CastillaJuan CastillaDM,AM(C),TV(TC)2073
20
Mauricio CastañoMauricio CastañoHV,DM,TV(T)3276
15
Juan FrancoJuan FrancoHV,DM,TV(P)2377
Willian OrdoñezWillian OrdoñezTV,AM(C)2171
29
Johan CampañaJohan CampañaAM,F(PT)2275
17
Nicolás MorínigoNicolás MorínigoF(C)2574
2
Brayan CarabalíBrayan CarabalíHV(C)2678
Johan CaicedoJohan CaicedoDM,TV(C)2175
Jonathan PerlazaJonathan PerlazaAM,F(PT)2365
33
Kevin LópezKevin LópezGK2265
34
Marco EspíndolaMarco EspíndolaGK2670
David GuerreroDavid GuerreroTV(C)2865
6
Gustavo CharrupíGustavo CharrupíTV,AM(C)2075