?
Andrés ANDRADE

Full Name: Andrés Felipe Andrade Torres

Tên áo: A. ANDRADE

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (Feb 23, 1989)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 19, 2025Atlético Bucaramanga76
May 6, 2025Atlético Bucaramanga76
Jan 22, 2025Atlético Bucaramanga76
Dec 15, 2024Deportivo Cali76
Nov 23, 2024Deportivo Cali76
Nov 18, 2024Deportivo Cali78
May 5, 2024Deportivo Cali78
Apr 29, 2024Deportivo Cali82
Mar 4, 2024Deportivo Cali82
Feb 10, 2024Alianza Lima82
Feb 9, 2024Alianza Lima82
Jan 10, 2024Deportivo Cali82
Feb 20, 2023Alianza Lima82
Jan 6, 2023Alianza Lima82
Nov 29, 2022Atlético Nacional82

Atlético Bucaramanga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Jefferson MenaJefferson MenaHV(C)3680
29
Carlos HenaoCarlos HenaoHV(TC),DM(C)3678
27
Luciano PonsLuciano PonsF(C)3581
8
Fredy HinestrozaFredy HinestrozaHV,DM,TV(T),AM(PT)3581
22
Fabry CastroFabry CastroDM,TV(C)3378
11
Jhon VásquezJhon VásquezAM,F(PT)3082
Luis VásquezLuis VásquezGK2978
10
Fabián SambuezaFabián SambuezaTV(C),AM(PTC)3682
Israel AlbaIsrael AlbaHV,DM,TV(P)3078
97
Adalberto PeñarandaAdalberto PeñarandaAM(PT),F(PTC)2878
7
Kevin LondoñoKevin LondoñoAM,F(PTC)3180
6
Santiago JiménezSantiago JiménezHV(PC),DM,TV(P)2778
1
Aldair QuintanaAldair QuintanaGK3180
19
Aldair GutiérrezAldair GutiérrezHV,DM,TV(P)2780
7
Felix CharrupíFelix CharrupíTV(C),AM(PTC)2480
28
Alejandro ArtunduagaAlejandro ArtunduagaHV,DM,TV,AM(T)2778
21
Alejandro MoralezAlejandro MoralezHV(TC)2476
23
Carlos RomañaCarlos RomañaHV(C)2578
28
Leonardo FloresLeonardo FloresDM,TV(C)2978
15
Diego ChávezDiego ChávezTV(C),AM(PTC)2779
20
Aldair ZárateAldair ZárateDM,TV(C)2678
4
José GarcíaJosé GarcíaHV(C)2267
14
Juan Camilo MosqueraJuan Camilo MosqueraHV,DM,TV(T)2376
24
Bayron DuarteBayron DuarteHV,DM,TV(P)2273