29
Carlos HENAO

Full Name: Carlos Alberto Henao Sánchez

Tên áo: HENAO

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Dec 3, 1988)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 85

CLB: Atlético Bucaramanga

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 20, 2023Atlético Bucaramanga78
Oct 12, 2023Atlético Bucaramanga81
Jul 31, 2023Atlético Bucaramanga81
Oct 7, 2022Atlético Bucaramanga81
Oct 8, 2021Atlético Bucaramanga80
Oct 5, 2021Atlético Bucaramanga82
Jan 15, 2021Atlético Bucaramanga82
Jun 22, 2020Aguilas Doradas82
Apr 15, 2020Aguilas Doradas82
Sep 7, 2019Deportivo Pasto82
Mar 27, 2019Independiente Santa Fé82
Jul 20, 2017Independiente Santa Fé82
Dec 29, 2016Independiente Santa Fé82
Aug 7, 2016Millonarios82
Dec 23, 2015Millonarios78

Atlético Bucaramanga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Cristián ZapataCristián ZapataHV(C)3882
Sherman CárdenasSherman CárdenasTV(C),AM(PTC)3580
9
Jean Carlos BlancoJean Carlos BlancoF(C)3278
Andrés AndradeAndrés AndradeTV(C),AM(PTC)3576
2
Jefferson MenaJefferson MenaHV(C)3580
29
Carlos HenaoCarlos HenaoHV(TC),DM(C)3678
Luciano Pons
Universidad de Chile
F(C)3481
8
Fredy HinestrozaFredy HinestrozaHV,DM,TV(T),AM(PT)3481
22
Fabry CastroFabry CastroDM,TV(C)3278
27
Jhon VásquezJhon VásquezAM,F(PT)3082
5
Larry VásquezLarry VásquezDM,TV(C)3282
9
Andrés PonceAndrés PonceF(C)2878
10
Fabián SambuezaFabián SambuezaTV(C),AM(PTC)3682
7
Kevin LondoñoKevin LondoñoAM,F(PTC)3180
6
Santiago JiménezSantiago JiménezHV(PC),DM,TV(P)2678
1
Aldair QuintanaAldair QuintanaGK3080
19
Aldair GutiérrezAldair GutiérrezHV,DM,TV(P)2680
70
Frank CastañedaFrank CastañedaAM(PT),F(PTC)3080
28
Alejandro ArtunduagaAlejandro ArtunduagaHV,DM,TV,AM(T)2778
23
Carlos RomañaCarlos RomañaHV(C)2578
28
Leonardo FloresLeonardo FloresDM,TV(C)2978
17
Diego ChávezDiego ChávezTV(C),AM(PTC)2779
4
José GarcíaJosé GarcíaHV(C)2167
24
Bayron DuarteBayron DuarteHV,DM,TV(P)2173