Biệt danh: Lancero. Rojo de Boyacá. Libertador.
Tên thu gọn: P Boyacá
Tên viết tắt: PAT
Năm thành lập: 2003
Sân vận động: La Independencia (20,630)
Giải đấu: Liga BetPlay Dimayor
Địa điểm: Tunja
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Sergio Román | GK | 29 | 75 | |
10 | ![]() | Jhonier Viveros | TV,AM(PT) | 32 | 78 | |
16 | ![]() | Brayan Correa | HV,DM(PT) | 32 | 78 | |
30 | ![]() | Carlos Paternina | AM,F(PTC) | 23 | 73 | |
25 | ![]() | Carlos de Las Salas | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | |
0 | ![]() | Quentin Danloux | DM,TV(C) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | David Montoya | GK | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Jorge Amaya | GK | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Matías Escobar | GK | 22 | 63 | |
17 | ![]() | Camilo Charris | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 73 | |
8 | ![]() | Juan Caicedo | DM,TV(C) | 27 | 74 | |
13 | ![]() | Juan Aristizabal | TV(C),AM(TC) | 23 | 70 | |
2 | ![]() | Juan Arce | HV(C) | 28 | 73 | |
23 | ![]() | Samuel Bello | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 | |
4 | ![]() | Andrés Alarcón | HV,DM,TV(C) | 23 | 78 | |
0 | ![]() | Gerbin Silva | TV(C) | 19 | 65 | |
37 | ![]() | Johan Perea | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |
14 | ![]() | Omar de la Cruz | DM,TV(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Categoría Primera B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Boyacá Chicó |