8
Fredy HINESTROZA

Full Name: Freddy Hinestroza Arias

Tên áo: HINESTROZA

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 81

Tuổi: 34 (Apr 5, 1990)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Atlético Bucaramanga

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2024Atlético Bucaramanga81
Dec 26, 2023Atlético Bucaramanga81
Oct 7, 2023Junior FC81
Oct 2, 2023Junior FC83
Oct 15, 2021Junior FC83
Oct 8, 2021Junior FC82
Mar 22, 2020Junior FC82
Apr 12, 2019Junior FC82
Mar 28, 2019Junior FC82
Jan 24, 2018Aguilas Doradas82
Jan 8, 2018Veracruz82
Jan 4, 2018Veracruz83
Dec 9, 2016Veracruz83
Jun 9, 2016Santos Laguna83
Aug 5, 2015CD La Equidad đang được đem cho mượn: Real Zaragoza83

Atlético Bucaramanga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Cristián ZapataCristián ZapataHV(C)3882
Sherman CárdenasSherman CárdenasTV(C),AM(PTC)3580
9
Jean Carlos BlancoJean Carlos BlancoF(C)3278
Andrés AndradeAndrés AndradeTV(C),AM(PTC)3676
2
Jefferson MenaJefferson MenaHV(C)3580
29
Carlos HenaoCarlos HenaoHV(TC),DM(C)3678
Luciano Pons
Universidad de Chile
F(C)3481
8
Fredy HinestrozaFredy HinestrozaHV,DM,TV(T),AM(PT)3481
22
Fabry CastroFabry CastroDM,TV(C)3378
27
Jhon VásquezJhon VásquezAM,F(PT)3082
5
Larry VásquezLarry VásquezDM,TV(C)3282
9
Andrés PonceAndrés PonceF(C)2878
Luis VásquezLuis VásquezGK2978
10
Fabián SambuezaFabián SambuezaTV(C),AM(PTC)3682
97
Adalberto Peñaranda
FK Sarajevo
AM(PT),F(PTC)2778
7
Kevin LondoñoKevin LondoñoAM,F(PTC)3180
6
Santiago JiménezSantiago JiménezHV(PC),DM,TV(P)2678
1
Aldair QuintanaAldair QuintanaGK3080
19
Aldair GutiérrezAldair GutiérrezHV,DM,TV(P)2680
70
Frank CastañedaFrank CastañedaAM(PT),F(PTC)3080
28
Alejandro ArtunduagaAlejandro ArtunduagaHV,DM,TV,AM(T)2778
Alejandro MoralezAlejandro MoralezHV(TC)2376
23
Carlos RomañaCarlos RomañaHV(C)2578
28
Leonardo FloresLeonardo FloresDM,TV(C)2978
17
Diego ChávezDiego ChávezTV(C),AM(PTC)2779
Aldair ZárateAldair ZárateDM,TV(C)2678
4
José GarcíaJosé GarcíaHV(C)2167
24
Bayron DuarteBayron DuarteHV,DM,TV(P)2273