10
Fabián SAMBUEZA

Full Name: Fabián Héctor Sambueza

Tên áo: SAMBUEZA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 36 (Aug 1, 1988)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Atlético Bucaramanga

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2023Atlético Bucaramanga82
Mar 7, 2023Independiente Santa Fé82
Dec 23, 2022Independiente Santa Fé82
Dec 17, 2022Junior FC82
Aug 6, 2022Junior FC82
Aug 1, 2022Junior FC83
Oct 15, 2021Junior FC83
Oct 8, 2021Junior FC84
Jan 6, 2021Junior FC84
Jul 12, 2019Independiente Santa Fé84
Apr 12, 2019Junior FC84
Jul 29, 2018Junior FC84
Aug 11, 2016Deportivo Cali84
Feb 24, 2016Deportivo Cali82
Feb 18, 2016Deportivo Cali80

Atlético Bucaramanga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Cristián ZapataCristián ZapataHV(C)3882
Sherman CárdenasSherman CárdenasTV(C),AM(PTC)3580
9
Jean Carlos BlancoJean Carlos BlancoF(C)3278
Andrés AndradeAndrés AndradeTV(C),AM(PTC)3576
2
Jefferson MenaJefferson MenaHV(C)3580
29
Carlos HenaoCarlos HenaoHV(TC),DM(C)3678
8
Fredy HinestrozaFredy HinestrozaHV,DM,TV(T),AM(PT)3481
22
Fabry CastroFabry CastroDM,TV(C)3278
27
Jhon VásquezJhon VásquezAM,F(PT)2982
5
Larry VásquezLarry VásquezDM,TV(C)3282
9
Andrés PonceAndrés PonceF(C)2878
10
Fabián SambuezaFabián SambuezaTV(C),AM(PTC)3682
7
Kevin LondoñoKevin LondoñoAM,F(PTC)3180
6
Santiago JiménezSantiago JiménezHV(PC),DM,TV(P)2678
1
Aldair QuintanaAldair QuintanaGK3080
19
Aldair GutiérrezAldair GutiérrezHV,DM,TV(P)2680
70
Frank CastañedaFrank CastañedaAM(PT),F(PTC)3080
28
Alejandro ArtunduagaAlejandro ArtunduagaHV,DM,TV,AM(T)2778
23
Carlos RomañaCarlos RomañaHV(C)2578
28
Leonardo FloresLeonardo FloresDM,TV(C)2978
17
Diego ChávezDiego ChávezTV(C),AM(PTC)2779
4
José GarcíaJosé GarcíaHV(C)2167
24
Bayron DuarteBayron DuarteHV,DM,TV(P)2173