26
Gjoko ZAJKOV

Full Name: Gjoko Zajkov

Tên áo: ZAJKOV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Feb 10, 1995)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: CS Universitatea Craiova

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 23, 2024CS Universitatea Craiova80
Mar 15, 2024CS Universitatea Craiova78
Jan 5, 2023CS Universitatea Craiova78
Oct 2, 2022Vorskla Poltava78
Jun 2, 2022Vorskla Poltava78
Jun 1, 2022Vorskla Poltava78
Mar 15, 2022Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: Slavia Sofia78
Jan 27, 2022Vorskla Poltava78
Dec 23, 2021Levski Sofia78
Aug 17, 2021Levski Sofia78
May 6, 2020Sporting Charleroi78
Apr 25, 2019Sporting Charleroi78
Jul 1, 2016Sporting Charleroi78
Jun 2, 2016Stade Rennais78
Jun 1, 2016Stade Rennais78

CS Universitatea Craiova Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Silviu Lung Jr.Silviu Lung Jr.GK3578
28
Alexandru MitriţăAlexandru MitriţăAM,F(PTC)3085
17
Carlos MoraCarlos MoraHV,DM,TV(P),AM(PTC)2480
26
Gjoko ZajkovGjoko ZajkovHV(C)3080
11
Nicușor BancuNicușor BancuHV,DM,TV,AM(T)3283
14
Lyes HouriLyes HouriDM,TV,AM(C)2978
32
Relu StoianRelu StoianGK2976
19
Vasile MogoșVasile MogoșHV,DM(P),TV(PC)3280
21
Laurențiu PopescuLaurențiu PopescuGK2881
20
Alexandru CicâldăuAlexandru CicâldăuTV,AM(C)2784
23
Mihai CăpățînăMihai CăpățînăHV,DM(P),TV(PC)2980
6
Vladimir ScreciuVladimir ScreciuHV,DM,TV(C)2583
24
Jovo LukićJovo LukićF(C)2679
3
Denil MaldonadoDenil MaldonadoHV(PC)2680
12
Basilio NdongBasilio NdongHV,DM,TV,AM(T)2677
22
Iago LópezIago LópezHV,DM(PT)2580
10
Ștefan BaiaramȘtefan BaiaramAM(PTC),F(PT)2282
8
Takuto OshimaTakuto OshimaDM,TV,AM(C)2680
7
Luis Paradela
Deportivo Saprissa
AM,F(TC)2879
9
Alisson Safira
CD Santa Clara
F(C)3080
5
Anzor MekvabishviliAnzor MekvabishviliDM,TV(C)2380
15
Juraj BadeljJuraj BadeljHV(TC)2175
39
Robert LăpădătescuRobert LăpădătescuDM,TV(C)1865
Dragoș GăinăDragoș GăinăAM,F(PT)1765
31
Ștefan BanăȘtefan BanăAM,F(PTC)2075
41
Marcus PăcurarMarcus PăcurarHV(C)1965
27
David BarbuDavid BarbuTV(C),AM(PC)1865