1
Sixten MOHLIN

Full Name: Sixten Mohlin

Tên áo: MOHLIN

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Jan 17, 1996)

Quốc gia: Cape Verde

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: Örgryte IS

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2023Örgryte IS76
Jan 2, 2022Örgryte IS76
Jun 9, 2021Ostersunds FK76
Oct 29, 2020Ostersunds FK76
Sep 21, 2019Ostersunds FK76
Sep 17, 2019Ostersunds FK75
Jul 17, 2019Ostersunds FK75
Dec 2, 2018Malmö FF75
Dec 1, 2018Malmö FF75
Feb 7, 2018Malmö FF đang được đem cho mượn: Dalkurd FF75
Nov 2, 2017Malmö FF75
Nov 1, 2017Malmö FF75
Apr 4, 2017Malmö FF đang được đem cho mượn: Kristianstad FC75
Mar 2, 2017Malmö FF đang được đem cho mượn: Kristianstad FC75
Nov 2, 2015Malmö FF75

Örgryte IS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Nicklas BärkrothNicklas BärkrothAM(PT),F(PTC)3376
Tobias SanaTobias SanaAM(PTC),F(PT)3578
6
Mikael DyrestamMikael DyrestamHV(PC)3376
18
Anton AndreassonAnton AndreassonTV(C)3173
1
Sixten MohlinSixten MohlinGK2976
3
Jonathan AzulayJonathan AzulayHV(TC)3176
Noah ChristofferssonNoah ChristofferssonF(C)2570
7
Sargon AbrahamSargon AbrahamAM,F(C)3477
15
Isak DahlqvistIsak DahlqvistTV,AM(PTC)2368
Linus TagessonLinus TagessonHV,DM(P)2368
Amel MujanicAmel MujanicDM,TV(C)2473
44
Hampus GustafssonHampus GustafssonGK2376
Charlie VindehallCharlie VindehallDM,TV(C)2875
21
William KenndalWilliam KenndalDM,TV(C)2876
29
William AlderWilliam AlderHV,DM,TV(T)2065
Madiou Keita
AJ Auxerre
HV(C)2068
24
William SvenssonWilliam SvenssonHV,DM,TV(T)2270