?
Dragoș GĂINĂ

Full Name: Dragoș Constantin Găină

Tên áo: GĂINĂ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 17 (May 21, 2007)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: CS Universitatea Craiova

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2024CS Universitatea Craiova65

CS Universitatea Craiova Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Silviu Lung Jr.Silviu Lung Jr.GK3578
28
Alexandru MitriţăAlexandru MitriţăAM,F(PTC)2985
17
Carlos MoraCarlos MoraAM,F(PT)2380
26
Gjoko ZajkovGjoko ZajkovHV(C)2980
11
Nicușor BancuNicușor BancuHV,DM,TV,AM(T)3283
14
Lyes HouriLyes HouriDM,TV,AM(C)2978
32
Relu StoianRelu StoianGK2876
21
Laurențiu PopescuLaurențiu PopescuGK2881
20
Alexandru CicâldăuAlexandru CicâldăuTV,AM(C)2785
23
Mihai CăpățînăMihai CăpățînăHV,DM(P),TV(PC)2980
19
Elvir KoljićElvir KoljićF(C)2982
6
Vladimir ScreciuVladimir ScreciuHV,DM,TV(C)2583
24
Jovo LukićJovo LukićF(C)2679
3
Denil MaldonadoDenil MaldonadoHV(PC)2680
12
Basilio NdongBasilio NdongHV,DM,TV,AM(T)2677
22
Iago LópezIago LópezHV,DM(PT)2580
10
Ștefan BaiaramȘtefan BaiaramAM(PTC),F(PT)2282
8
Takuto OshimaTakuto OshimaDM,TV,AM(C)2680
7
Luis Paradela
Deportivo Saprissa
AM,F(TC)2879
5
Anzor MekvabishviliAnzor MekvabishviliDM,TV(C)2378
15
Juraj BadeljJuraj BadeljHV(TC)2175
36
Florin GașparFlorin GașparHV,DM,TV(P)1760
39
Robert LăpădătescuRobert LăpădătescuDM,TV(C)1865
Dragoș GăinăDragoș GăinăAM,F(PT)1765
31
Ștefan BanăȘtefan BanăAM,F(PTC)2065
41
Marcus PăcurarMarcus PăcurarHV(C)1965
27
David BarbuDavid BarbuTV(C),AM(PC)1865