22
Iago LÓPEZ

Full Name: Iago López Carracedo

Tên áo: LÓPEZ

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Apr 6, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: CS Universitatea Craiova

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2024CS Universitatea Craiova80
Jul 18, 2024AD Alcorcón80
Jul 29, 2022AD Alcorcón80
Jul 16, 2021CD Mirandés80
Jun 23, 2021Girona FC80
Jun 22, 2021Girona FC80
Feb 11, 2021Girona FC đang được đem cho mượn: UD Logroñés80
Feb 5, 2021Girona FC đang được đem cho mượn: UD Logroñés73
Sep 1, 2020Girona FC đang được đem cho mượn: UD Logroñés73

CS Universitatea Craiova Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Silviu Lung Jr.Silviu Lung Jr.GK3678
David LazărDavid LazărGK3377
28
Alexandru MitriţăAlexandru MitriţăAM,F(PTC)3085
17
Carlos MoraCarlos MoraHV,DM,TV(P),AM(PTC)2480
11
Nicușor BancuNicușor BancuHV,DM,TV,AM(T)3283
14
Lyes HouriLyes HouriDM,TV,AM(C)2978
Andrei IvanAndrei IvanAM(PT),F(PTC)2882
32
Relu StoianRelu StoianGK2976
19
Vasile MogoșVasile MogoșHV,DM(P),TV(PC)3280
21
Laurențiu PopescuLaurențiu PopescuGK2881
20
Alexandru CicâldăuAlexandru CicâldăuTV,AM(C)2784
23
Mihai CăpățînăMihai CăpățînăHV,DM(P),TV(PC)2980
6
Vladimir ScreciuVladimir ScreciuHV,DM,TV(C)2583
24
Jovo LukićJovo LukićF(C)2679
3
Denil MaldonadoDenil MaldonadoHV(PC)2780
12
Basilio NdongBasilio NdongHV,DM,TV,AM(T)2677
22
Iago LópezIago LópezHV,DM(PT)2680
10
Ștefan BaiaramȘtefan BaiaramAM(PTC),F(PT)2282
Jovan MarkovićJovan MarkovićF(C)2482
8
Takuto OshimaTakuto OshimaDM,TV,AM(C)2780
Luis Paradela
Deportivo Saprissa
AM,F(TC)2879
Alexandru IșfanAlexandru IșfanTV(C),AM(PC)2578
Alexandru MelniciucAlexandru MelniciucF(C)2066
Samuel TelesSamuel TelesDM,TV(C)2878
5
Anzor MekvabishviliAnzor MekvabishviliDM,TV(C)2480
Denis BengaDenis BengaHV,DM,TV(T)1970
15
Juraj BadeljJuraj BadeljHV(TC)2175
Mihnea RădulescuMihnea RădulescuAM,F(PT)1975
Robert PetculescuRobert PetculescuAM(T),F(TC)1865
Florin GașparFlorin GașparHV,DM,TV(P)1760
Matei GogaMatei GogaGK1865
39
Robert LăpădătescuRobert LăpădătescuDM,TV(C)1865
Dragoș GăinăDragoș GăinăAM,F(PT)1865
31
Ștefan BanăȘtefan BanăAM,F(PTC)2075
41
Marcus PăcurarMarcus PăcurarHV(C)2065
27
David BarbuDavid BarbuTV(C),AM(PC)1865