20
Slavisa RADOVIĆ

Full Name: Slaviša Radović

Tên áo: RADOVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Oct 8, 1993)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Radnički 1923

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024Radnički 192376
Sep 9, 2024Radnički 192376
Jul 14, 2024Sumqayit FK76
Jan 17, 2023FK Sarajevo76
Jul 2, 2022FK Liepaja76
May 3, 2022FK Velež Mostar76
Aug 15, 2020FK Velež Mostar76
Sep 1, 2018Radnik Bijeljina76
Jun 26, 2017Radnik Bijeljina76
Jan 17, 2017FK Voždovac76
Jun 15, 2016FK Voždovac76
Jan 26, 2016FK Olimpik Sarajevo76
Nov 26, 2015FK Vojvodina76
Feb 20, 2015FK Vojvodina76
Feb 17, 2015FK Vojvodina73

Radnički 1923 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Slobodan SimovićSlobodan SimovićHV,DM(C)3577
15
Milan MitrovićMilan MitrovićHV(C)3678
Marko MihojevićMarko MihojevićHV,DM(C)2875
Shane O'NeillShane O'NeillHV(C)3178
1
Marko MiloševićMarko MiloševićGK3478
20
Slavisa RadovićSlavisa RadovićHV,DM,TV(T)3176
11
Silva EvandroSilva EvandroAM(PT),F(PTC)2877
5
Besim Šerbečić
FK Sarajevo
HV(C)2678
55
Milutin VidosavljevićMilutin VidosavljevićAM(PTC),F(PT)2480
8
Mehmed ĆosićMehmed ĆosićHV,DM,TV(P)2778
27
Milos RistićMilos RistićDM,TV(C)2978
9
Dilan OrtízDilan OrtízF(C)2475
40
Aleksa JankovićAleksa JankovićAM,F(PT)2476
Jovan IlićJovan IlićAM(PTC)2575
80
Luka Stankovski
Gaziantep FK
TV,AM(C)2277
7
Matija GluscevicMatija GluscevicAM(PT),F(PTC)2077
6
Samir ZeljkovicSamir ZeljkovicHV,DM(C)2777
Issa BahIssa BahAM(PT),F(PTC)2270
90
Milan VidakovMilan VidakovF(C)2476
30
Luka MilojevicLuka MilojevicDM,TV,AM(C)2170
50
Tomislav DadićTomislav DadićHV,DM(T)2778
Miloš MladenovićMiloš MladenovićGK2373
44
Bogdan MirčetićBogdan MirčetićAM(PTC),F(PT)1977
17
Anastasios TseliosAnastasios TseliosAM(PTC),F(PT)2270
99
Louay Ben HassineLouay Ben HassineHV,DM,TV(P),AM(PTC)2477
23
Bojan AdžićBojan AdžićHV,DM,TV(P)2175
10
Kilian BevisKilian BevisAM,F(PT)2778
81
Luka LijeskićLuka LijeskićGK2075
9
Stephen ChineduStephen ChineduF(C)2576
32
Nikola BukumiraNikola BukumiraHV,DM(C)1965
39
Aleksej GolijaninAleksej GolijaninF(C)2174
Alfa BaldéAlfa BaldéAM,F(PT)2067
88
Petar MilovanovićPetar MilovanovićGK1763