8
Mehmed ĆOSIĆ

Full Name: Mehmed Ćosić

Tên áo: ĆOSIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jun 25, 1997)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: Radnički 1923

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 23, 2024Radnički 192378
Dec 16, 2024Radnički 192375
Feb 26, 2024Radnički 192375
Aug 22, 2023FK Željezničar Sarajevo75
May 4, 2023FK Kolubara75
Jan 9, 2023FK Kolubara75
May 3, 2022FK Velež Mostar75
Jul 7, 2020FK Velež Mostar75
Dec 7, 2019FK Velež Mostar74

Radnički 1923 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Slobodan SimovićSlobodan SimovićHV,DM(C)3677
15
Milan MitrovićMilan MitrovićHV(C)3678
Marko MihojevićMarko MihojevićHV,DM(C)2975
20
Slavisa RadovićSlavisa RadovićHV,DM,TV(T)3176
55
Milutin VidosavljevićMilutin VidosavljevićAM(PTC),F(PT)2480
8
Mehmed ĆosićMehmed ĆosićHV,DM,TV(P)2878
27
Milos RistićMilos RistićDM,TV(C)3078
40
Aleksa JankovićAleksa JankovićAM,F(PT)2576
Jovan IlićJovan IlićAM(PTC)2575
Luka StankovskiLuka StankovskiTV,AM(C)2277
Miloš RoševićMiloš RoševićAM,F(C)2473
Milan GvozdenovicMilan GvozdenovicDM,TV(C)2365
7
Matija GluscevicMatija GluscevicAM(PT),F(PTC)2177
6
Samir ZeljkovicSamir ZeljkovicHV,DM(C)2777
Issa BahIssa BahAM(PT),F(PTC)2270
90
Milan VidakovMilan VidakovF(C)2476
30
Luka MilojevicLuka MilojevicDM,TV,AM(C)2270
50
Tomislav DadićTomislav DadićHV,DM(T)2778
Miloš MladenovićMiloš MladenovićGK2373
44
Bogdan MirčetićBogdan MirčetićAM(PTC),F(PT)1977
17
Anastasios TseliosAnastasios TseliosAM(PTC),F(PT)2270
Danilo MitrovicDanilo MitrovicHV(PTC),DM(PT)2475
99
Louay Ben HassineLouay Ben HassineHV,DM,TV(P),AM(PTC)2577
23
Bojan AdžićBojan AdžićHV,DM,TV(P)2175
10
Kilian BevisKilian BevisAM,F(PT)2778
81
Luka LijeskićLuka LijeskićGK2075
9
Stephen ChineduStephen ChineduF(C)2576
32
Nikola BukumiraNikola BukumiraHV,DM(C)1965
Nikola SkrobonjaNikola SkrobonjaTV(C),AM(PTC)1970
Alfa BaldéAlfa BaldéAM,F(PT)2067
Nikola MarjanovicNikola MarjanovicHV(C)2775
Stefan Petkoski CimbaljevićStefan Petkoski CimbaljevićHV,DM(TC)2065
Vanja TomićVanja TomićDM,TV(C)1965
Alpha TurayAlpha TurayHV(PC),DM(C)2065
88
Petar MilovanovićPetar MilovanovićGK1863