80
Luka STANKOVSKI

Full Name: Luka Stankovski

Tên áo: STANKOVSKI

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (Sep 2, 2002)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 77

CLB: Gaziantep FK

On Loan at: Radnički 1923

Squad Number: 80

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024Gaziantep FK đang được đem cho mượn: Radnički 192377
Sep 14, 2024Gaziantep FK đang được đem cho mượn: Radnički Niš77
Jun 2, 2024Gaziantep FK77
Jun 1, 2024Gaziantep FK77
Mar 31, 2024Gaziantep FK đang được đem cho mượn: Beykoz Anadolu Spor77
Jun 2, 2023Gaziantep FK77
Jun 1, 2023Gaziantep FK77
Feb 19, 2023Gaziantep FK đang được đem cho mượn: ND Gorica77
Feb 18, 2023Gaziantep FK đang được đem cho mượn: ND Gorica77
Feb 17, 2023ND Gorica77
Sep 26, 2022Gaziantep FK77
Jun 9, 2022Gaziantep FK76
May 21, 2022Gaziantep FK76
Jan 5, 2022Gaziantep FK76
Dec 3, 2021FK Rabotnički 76

Radnički 1923 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Slobodan SimovićSlobodan SimovićHV,DM(C)3677
15
Milan MitrovićMilan MitrovićHV(C)3678
Marko MihojevićMarko MihojevićHV,DM(C)2975
Shane O'NeillShane O'NeillHV(C)3178
1
Marko MiloševićMarko MiloševićGK3478
20
Slavisa RadovićSlavisa RadovićHV,DM,TV(T)3176
5
Besim ŠerbečićBesim ŠerbečićHV(C)2778
55
Milutin VidosavljevićMilutin VidosavljevićAM(PTC),F(PT)2480
8
Mehmed ĆosićMehmed ĆosićHV,DM,TV(P)2778
27
Milos RistićMilos RistićDM,TV(C)3078
40
Aleksa JankovićAleksa JankovićAM,F(PT)2576
Jovan IlićJovan IlićAM(PTC)2575
80
Luka StankovskiLuka StankovskiTV,AM(C)2277
7
Matija GluscevicMatija GluscevicAM(PT),F(PTC)2077
6
Samir ZeljkovicSamir ZeljkovicHV,DM(C)2777
Issa BahIssa BahAM(PT),F(PTC)2270
90
Milan VidakovMilan VidakovF(C)2476
30
Luka MilojevicLuka MilojevicDM,TV,AM(C)2170
50
Tomislav DadićTomislav DadićHV,DM(T)2778
Miloš MladenovićMiloš MladenovićGK2373
44
Bogdan MirčetićBogdan MirčetićAM(PTC),F(PT)1977
17
Anastasios TseliosAnastasios TseliosAM(PTC),F(PT)2270
99
Louay Ben HassineLouay Ben HassineHV,DM,TV(P),AM(PTC)2577
23
Bojan AdžićBojan AdžićHV,DM,TV(P)2175
10
Kilian BevisKilian BevisAM,F(PT)2778
81
Luka LijeskićLuka LijeskićGK2075
9
Stephen ChineduStephen ChineduF(C)2576
32
Nikola BukumiraNikola BukumiraHV,DM(C)1965
39
Aleksej GolijaninAleksej GolijaninF(C)2274
Alfa BaldéAlfa BaldéAM,F(PT)2067
88
Petar MilovanovićPetar MilovanovićGK1763