15
Milan MITROVIĆ

Full Name: Milan Mitrović

Tên áo: MITROVIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Jul 2, 1988)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 85

CLB: Radnički 1923

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 30, 2024Radnički 192378
May 23, 2024Radnički 192376
Apr 27, 2023Radnički 192376
Jan 30, 2023Radnički 192376
Jan 6, 2023FCI Levadia76
Sep 3, 2021FCI Levadia76
May 2, 2021Adana Demirspor76
Apr 27, 2021Adana Demirspor82
Jul 26, 2018Adana Demirspor82
Aug 31, 2017FK Partizan82
Jan 12, 2017Mersin İY82
Aug 6, 2014Mersin İY82
Jan 15, 2013Mersin İY82
Jan 14, 2013FK Rad82
Aug 30, 2012FK Rad80

Radnički 1923 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Slobodan SimovićSlobodan SimovićHV,DM(C)3577
15
Milan MitrovićMilan MitrovićHV(C)3678
Marko MihojevićMarko MihojevićHV,DM(C)2875
Shane O'NeillShane O'NeillHV(C)3178
1
Marko MiloševićMarko MiloševićGK3478
20
Slavisa RadovićSlavisa RadovićHV,DM,TV(T)3176
11
Silva EvandroSilva EvandroAM(PT),F(PTC)2877
5
Besim Šerbečić
FK Sarajevo
HV(C)2678
55
Milutin VidosavljevićMilutin VidosavljevićAM(PTC),F(PT)2480
8
Mehmed ĆosićMehmed ĆosićHV,DM,TV(P)2778
27
Milos RistićMilos RistićDM,TV(C)2978
9
Dilan OrtízDilan OrtízF(C)2475
40
Aleksa JankovićAleksa JankovićAM,F(PT)2476
Jovan IlićJovan IlićAM(PTC)2575
80
Luka Stankovski
Gaziantep FK
TV,AM(C)2277
7
Matija GluscevicMatija GluscevicAM(PT),F(PTC)2077
6
Samir ZeljkovicSamir ZeljkovicHV,DM(C)2777
Issa BahIssa BahAM(PT),F(PTC)2270
90
Milan VidakovMilan VidakovF(C)2476
30
Luka MilojevicLuka MilojevicDM,TV,AM(C)2170
50
Tomislav DadićTomislav DadićHV,DM(T)2778
Miloš MladenovićMiloš MladenovićGK2373
44
Bogdan MirčetićBogdan MirčetićAM(PTC),F(PT)1977
17
Anastasios TseliosAnastasios TseliosAM(PTC),F(PT)2270
99
Louay Ben HassineLouay Ben HassineHV,DM,TV(P),AM(PTC)2477
23
Bojan AdžićBojan AdžićHV,DM,TV(P)2175
10
Kilian BevisKilian BevisAM,F(PT)2778
81
Luka LijeskićLuka LijeskićGK2075
9
Stephen ChineduStephen ChineduF(C)2576
32
Nikola BukumiraNikola BukumiraHV,DM(C)1965
39
Aleksej GolijaninAleksej GolijaninF(C)2174
Alfa BaldéAlfa BaldéAM,F(PT)2067
88
Petar MilovanovićPetar MilovanovićGK1763