Full Name: Issa Bah
Tên áo: BAH
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Jul 5, 2002)
Quốc gia: Luxembourg
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 76
CLB: Progrès Niederkorn
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 11, 2023 | Progrès Niederkorn | 70 |
Aug 22, 2023 | Venezia FC | 70 |
Sep 13, 2022 | Venezia FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Jonathan Schmid | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 78 | ||
22 | Dave Turpel | F(C) | 32 | 77 | ||
12 | Brian Amofa | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
4 | Hamadou Karamoko | HV(C) | 29 | 75 | ||
Sofiane Daham | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | |||
27 | Vincent Peugnet | HV(C) | 26 | 68 | ||
17 | Issa Bah | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
25 | Kenny Mixtur | F(C) | 21 | 70 | ||
20 | Omar Natami | AM(PTC),F(PT) | 25 | 70 | ||
6 | Chris Lybohy | DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
16 | Eldin Latik | GK | 21 | 70 |