Full Name: Georgie Poynton
Tên áo: POYNTON
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Aug 28, 1997)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 64
CLB: Newry City
Squad Number: 38
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2023 | Newry City | 76 |
Sep 14, 2022 | Drogheda United | 76 |
Sep 5, 2022 | Drogheda United | 73 |
Dec 29, 2021 | Drogheda United | 73 |
Nov 21, 2021 | Shelbourne FC | 73 |
Mar 2, 2021 | Shelbourne FC | 73 |
Feb 4, 2021 | Waterford FC | 73 |
Sep 4, 2020 | Waterford FC | 72 |
Oct 16, 2019 | Waterford FC | 70 |
Nov 2, 2017 | Dundalk | 70 |
Nov 1, 2017 | Dundalk | 70 |
Jul 13, 2017 | Dundalk đang được đem cho mượn: Bohemian FC | 70 |
Aug 4, 2015 | Dundalk | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ryan Mcgivern | HV(TC) | 35 | 73 | ||
38 | Georgie Poynton | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 76 | ||
24 | Lorcan Forde | TV,AM(P) | 25 | 62 | ||
9 | Daniel Hughes | AM,F(C) | 32 | 62 | ||
22 | Ebuka Kwelele | AM(PT),F(PTC) | 22 | 60 | ||
32 | Mohamed Boudiaf | HV(C) | 22 | 65 | ||
31 | Oisin Coleman | TV(C) | 20 | 60 | ||
49 | Paul Mcgovern | AM(PT),F(PTC) | 17 | 63 |