Full Name: Georgie Poynton
Tên áo: POYNTON
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Aug 28, 1997)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 64
CLB: Newry City
Squad Number: 38
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2023 | Newry City | 76 |
Sep 14, 2022 | Drogheda United | 76 |
Sep 5, 2022 | Drogheda United | 73 |
Dec 29, 2021 | Drogheda United | 73 |
Nov 21, 2021 | Shelbourne FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ryan Mcgivern | HV(TC) | 34 | 73 | ||
38 | Georgie Poynton | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 76 | ||
24 | Lorcan Forde | TV,AM(P) | 24 | 62 | ||
9 | Daniel Hughes | AM,F(C) | 31 | 62 | ||
22 | Ebuka Kwelele | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 | ||
32 | Mohamed Boudiaf | HV(C) | 21 | 65 | ||
49 | Paul Mcgovern | AM(PT),F(PTC) | 16 | 63 |