Full Name: Paul Mcgovern
Tên áo:
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 16 (Jan 9, 2008)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 65
CLB: Newry City
Squad Number: 49
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ryan Mcgivern | HV(TC) | 34 | 73 | ||
38 | Georgie Poynton | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 76 | ||
24 | Lorcan Forde | TV,AM(P) | 25 | 62 | ||
9 | Daniel Hughes | AM,F(C) | 32 | 62 | ||
22 | Ebuka Kwelele | AM(PT),F(PTC) | 22 | 60 | ||
32 | Mohamed Boudiaf | HV(C) | 22 | 65 | ||
31 | Oisin Coleman | TV(C) | 20 | 60 | ||
49 | Paul Mcgovern | AM(PT),F(PTC) | 16 | 63 |