Full Name: Mohamed Boudiaf
Tên áo: BOUDIAF
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Jun 15, 2002)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: Newry City
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2022 | Newry City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ryan Mcgivern | HV(TC) | 34 | 73 | ||
38 | Georgie Poynton | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 76 | ||
24 | Lorcan Forde | TV,AM(P) | 25 | 62 | ||
9 | Daniel Hughes | AM,F(C) | 32 | 62 | ||
22 | Ebuka Kwelele | AM(PT),F(PTC) | 22 | 60 | ||
32 | Mohamed Boudiaf | HV(C) | 22 | 65 | ||
31 | Oisin Coleman | TV(C) | 20 | 60 | ||
49 | Paul Mcgovern | AM(PT),F(PTC) | 16 | 63 |